Won Triều Tiên
1⁄100 | chon (錢) |
---|---|
Neo vào | Yên Nhật = 1 won |
Sử dụng tại | Đế quốc Đại Hàn |
Ngày ra đời | 1902 |
Won Triều Tiên
1⁄100 | chon (錢) |
---|---|
Neo vào | Yên Nhật = 1 won |
Sử dụng tại | Đế quốc Đại Hàn |
Ngày ra đời | 1902 |
Thực đơn
Won Triều TiênLiên quan
Won Wonder Woman: Nữ thần chiến binh Wonder Girls Won Hàn Quốc Wonsan Won Bin Wonka (phim) Wonder Woman 1984: Nữ thần chiến binh Wonho (ca sĩ) Won Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều TiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Won Triều Tiên http://www.gxseries.com/numis/koreatype/koreatype_... https://en.oxforddictionaries.com/definition/won https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Won_Tr...